Characters remaining: 500/500
Translation

cum laude

Academic
Friendly

"Cum laude" một thuật ngữ tiếng Latin, thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ những sinh viên tốt nghiệp với thành tích học tập xuất sắc. Từ này có nghĩa "với danh dự" hoặc "với vinh dự". Trong ngữ cảnh giáo dục, thường được dùng để mô tả những sinh viên điểm số cao hoặc thành tích học tập nổi bật.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She graduated cum laude from Harvard University." ( ấy tốt nghiệp với danh dự từ Đại học Harvard.)
    • "He is a cum laude graduate." (Anh ấy một cử nhân tốt nghiệp loại ưu.)
  2. Ngữ cảnh nâng cao:

    • "To be recognized cum laude is a significant achievement in the academic world." (Được công nhận tốt nghiệp với danh dự một thành tựu lớn trong thế giới học thuật.)
    • "Many students aspire to graduate cum laude as it reflects their hard work and dedication." (Nhiều sinh viên khao khát tốt nghiệp với danh dự điều đó phản ánh sự chăm chỉ cống hiến của họ.)
Các biến thể phân biệt:
  • Summa cum laude: cấp độ cao nhất trong các loại tốt nghiệp, có nghĩa "với vinh dự tối cao".

    • dụ: "She graduated summa cum laude, ranking at the top of her class." ( ấy tốt nghiệp với danh dự tối cao, đứng đầu lớp.)
  • Magna cum laude: cấp độ thứ hai, có nghĩa "với vinh dự lớn".

    • dụ: "He graduated magna cum laude, which is a remarkable achievement." (Anh ấy tốt nghiệp với danh dự lớn, đó một thành tựu đáng kể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Honors: Thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ những sinh viên thành tích học tập nổi bật.
    • dụ: "She is in the honors program at her school." ( ấy đang tham gia chương trình danh dự tại trường.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • To graduate with honors: Cụm từ này có thể được dùng để chỉ việc tốt nghiệp với thành tích cao, tương đương với cum laude.
    • dụ: "He worked hard to graduate with honors." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tốt nghiệp với danh dự.)
Tóm lại:

"Cum laude" một thuật ngữ quan trọng trong giáo dục, thường được sử dụng để ghi nhận những thành tựu học tập xuất sắc của sinh viên. không chỉ thể hiện sự chăm chỉ còn niềm tự hào cho sinh viên khi họ tốt nghiệp.

Adjective
  1. rạng danh; xuất sắc về mặt học thuật, học vấn
    • a cum laude graduate
      một cử nhân tốt nghiệp loại ưu
Noun
  1. một cách vinh dự, rạng danh

Similar Words

Words Containing "cum laude"

Comments and discussion on the word "cum laude"